Từ "dáng điệu" trong tiếng Việt có nghĩa là cách mà một người đi lại, cử chỉ, và biểu hiện của họ. Nó thể hiện những nét đặc trưng của một người mà người khác có thể nhận thấy thông qua cách họ di chuyển và hành xử. Từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ bề ngoài và cảm xúc của một người.
Dáng điệu khoan thai: Miêu tả một người đi lại một cách nhẹ nhàng, thư thái, không vội vàng. Ví dụ: "Cô ấy có dáng điệu khoan thai, khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi nhìn."
Dáng điệu ngượng ngập: Miêu tả một người có vẻ bối rối hoặc thiếu tự tin trong cách đi lại hoặc cử chỉ. Ví dụ: "Khi đứng trước đám đông, anh ấy có dáng điệu ngượng ngập, không biết phải làm gì."
Dáng điệu tự tin: Chỉ người có phong thái đi lại mạnh mẽ, thể hiện sự tự tin. Ví dụ: "Người lãnh đạo đó luôn có dáng điệu tự tin khi phát biểu trước đám đông."
Dáng điệu duyên dáng: Miêu tả sự thanh thoát, nhẹ nhàng trong cách di chuyển. Ví dụ: "Cô ấy nhảy múa với dáng điệu duyên dáng, thu hút mọi ánh nhìn."
Cử chỉ: Từ này thường chỉ những hành động nhỏ, như tay, mắt, và gương mặt, trong khi "dáng điệu" thì rộng hơn, bao gồm cả cách đi lại.
Phong thái: Từ này có thể dùng để chỉ cách mà một người thể hiện bản thân, tương tự như "dáng điệu", nhưng có thể bao gồm cả cách nói chuyện và tương tác xã hội.
"Dáng điệu" thường mang tính chất mô tả, không chỉ đơn thuần là hành động mà còn thể hiện cảm xúc và tính cách của người. Khi sử dụng từ này, bạn có thể kết hợp với tính từ để làm rõ hơn về trạng thái của người đó.