Characters remaining: 500/500
Translation

dáng điệu

Academic
Friendly

Từ "dáng điệu" trong tiếng Việt có nghĩacách một người đi lại, cử chỉ, biểu hiện của họ. thể hiện những nét đặc trưng của một người người khác có thể nhận thấy thông qua cách họ di chuyển hành xử. Từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ bề ngoài cảm xúc của một người.

Các dụ sử dụng:
  1. Dáng điệu khoan thai: Miêu tả một người đi lại một cách nhẹ nhàng, thư thái, không vội vàng. dụ: " ấy dáng điệu khoan thai, khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi nhìn."

  2. Dáng điệu ngượng ngập: Miêu tả một người có vẻ bối rối hoặc thiếu tự tin trong cách đi lại hoặc cử chỉ. dụ: "Khi đứng trước đám đông, anh ấy dáng điệu ngượng ngập, không biết phải làm ."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Dáng điệu tự tin: Chỉ người phong thái đi lại mạnh mẽ, thể hiện sự tự tin. dụ: "Người lãnh đạo đó luôn dáng điệu tự tin khi phát biểu trước đám đông."

  • Dáng điệu duyên dáng: Miêu tả sự thanh thoát, nhẹ nhàng trong cách di chuyển. dụ: " ấy nhảy múa với dáng điệu duyên dáng, thu hút mọi ánh nhìn."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cử chỉ: Từ này thường chỉ những hành động nhỏ, như tay, mắt, gương mặt, trong khi "dáng điệu" thì rộng hơn, bao gồm cả cách đi lại.

  • Phong thái: Từ này có thể dùng để chỉ cách một người thể hiện bản thân, tương tự như "dáng điệu", nhưng có thể bao gồm cả cách nói chuyện tương tác xã hội.

Các biến thể của từ:
  • Dáng: Chỉ hình dáng, tư thế của người hoặc vật.
  • Điệu: Thường dùng để chỉ cách thức, phong cách trong hành động hoặc biểu diễn.
Lưu ý:

"Dáng điệu" thường mang tính chất mô tả, không chỉ đơn thuần hành động còn thể hiện cảm xúc tính cách của người. Khi sử dụng từ này, bạn có thể kết hợp với tính từ để làm hơn về trạng thái của người đó.

  1. d. Những nét đặc trưng của một người nhìn qua dáng đi, điệu bộ, cử chỉ (nói khái quát). Dáng điệu khoan thai. Dáng điệu ngượng ngập.

Comments and discussion on the word "dáng điệu"